Có 2 kết quả:
数据 shù jù ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ • 數據 shù jù ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) data
(2) numbers
(3) digital
(2) numbers
(3) digital
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) data
(2) numbers
(3) digital
(2) numbers
(3) digital
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0