Có 2 kết quả:

数据 shù jù ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ數據 shù jù ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) data
(2) numbers
(3) digital

Từ điển Trung-Anh

(1) data
(2) numbers
(3) digital